Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn
Model: PC9500
Hãng: APERA – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
pH
+ Dải đo: -2.000 đến 20.000pH:
+ Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH.
+ Độ chính xác: ±0.002 pH ±1 số.
+ Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 1 tới 5 điểm.
+ Phạm vi bù nhiệt: 0 đến 100°C (tự động hoặc thủ công)
+ Dung dịch chuẩn theo tiêu chuẩn Mỹ/ NIST/ CH/DIN/theo người dùng.
mV
+ Dải đo mV (điện thế): ±2000 mV:
+ Độ phân giải: 0.1 mV.
+ Độ chính xác: ±0.03% F.S ± digit
Độ dẫn
+ Dải đo độ dẫn: 0~2000 mS/cm.
+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1μS/cm; 0.01/0.1/1 mS/cm.
+ Độ chính xác: ±0.5% F.S ± digit
+ Phạm vi bù nhiệt: 0 đến 50°C (tự động hoặc thủ công).
+ Hệ số bù nhiệt: 0 – 10%
+ Hệ số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1.
+ Nhiệt độ tiêu chuẩn: 15 – 30°C.
+ Hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm.
+ Dung dịch chuẩn theo tiêu chuẩn Mỹ/CH/theo người dùng.
TDS
+ Dải đo TDS: 0.1mg/l ~ 1000 g/l
+ Độ phân giải: 0,01/0,1/1mg/L; 0,01/0,1/1 g/L
+ Độ chính xác: ±1.0% F.S ± digit
+ Phạm vi bù nhiệt: 0 đến 50°C (tự động hoặc thủ công)
+ Hệ số TDS: 0.40 đến 1.00
Độ mặn
+ Phạm vi: 0.00 đến 100 ppt
+ Độ phân giải: 0.01/0.1 ppt
+ Độ chính xác: ±.0% F.S ± digit
+ Phạm vi bù nhiệt: 0 đến 50°C (tự động hoặc thủ công)
+ Loại độ mặn: Linear / NaCl / Saltwater
Điện trở
+ Phạm vi: 0.00 Ω·m đến 100MΩ·m
+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω·m; 0.01/0.1/1KΩ·m; 0.1 MΩ·m
+ Độ chính xác: ±.0% F.S ± digit
+ Phạm vi bù nhiệt: 0 đến 50°C (tự động hoặc thủ công)
Nhiệt độ
+ Phạm vi: -10.0 đến 110.0°; 14.0 đến 230°
+ Độ phân giải: 0.1°; 0.1/1°
+ Độ chính xác: ±5% ± digit
Cung cấp bao gồm:
– Máy chính.
– Điện cực đo độ dẫn.
– Điện cực đo pH.
– Đầu dò nhiệt độ
– Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS/ 1413μS / 12.88mS)
– Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH)
– Adapter
– Giá đỡ điện cực: 1 bộ
– Tài liệu HDSD
Địa chỉ: BT1B-A312, KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: 0988.685.856
Email: vattukhoahocquocte@gmail.com