- Khoảng đo pH: 0 đến 14.00
- Độ phân giải pH: 0.01
- Độ chính xác : ± 0.01
- Khoảng nhiệt độ : 5 đến 105 độ C
- Độ chính xác nhiệt độ : ± 0.1 độ C
- Bộ nhớ lưu trữ 30 kết quả đo
- Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng trong giáo dục, phòng thí nghiệm.
- Màn hình LCD lớn Bù nhiệt tự động/Bằng tay
- Sử dụng điện nuồn hoặc pin
- Thang đo pH: -2.00 … 16.00
- Độ phân giải: 0.01
- Độ chính xác: ± 0.02
- Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng phòng thí nghiệm
- Màn hình LCD lớn
- Chuẩn máy tự động 1 – 3 điểm, bù nhiệt tự động
- Lưu trữ 32 kết quả Cổng RS232 kết nối máy tính, máy in
- Thang đo pH: -2.000 … 19.999
- Độ phân giải: 0.001/0.01/0.1
- Độ chính xác: ± 0.003
Công suất: λ ≥ 0.93
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): THD < 40%
Thời gian làm ấm: ≤ 1.5 giây
Quang thông (lumen): Lm ≥ 0.95%
Bộ bảo vệ quá dòng khi có hiện tượng bất thường.
Kính trắng
Kính lúp để bàn, thân gập, gương tròn,
Độ phóng đại 15 lần
Điện áp: 220V +15%/-30%; 50HZ / 60HZ
Công suất: λ ≥ 0.93
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): THD < 40%
Thời gian làm ấm: ≤ 1.5 giây
Kính lúp để bàn, thân gập, gương tròn,
Độ phóng đại 8 lần
Điện áp: 220V +15%/-30%; 50HZ / 60HZ
Công suất: λ ≥ 0.93
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): THD < 40%
Thời gian làm ấm: ≤ 1.5 giây
Quang thông (lumen): Lm ≥ 0.95%
Sử dụng trong PTN nghiên cứu y khoa, bệnh viện, cơ sở sản xuất và nghiên cứu khác, bảo vệ người thao tác và môi trường.
Điều chỉnh được tốc độ khí
Loại để bàn, dễ dàng di chuyển và tiết kiệm diện tích
Hệ thống điều khiển Microprocessor, màn hình LED
Bộ lọc HEPA: 01 bộ lọc với hiệu quả 99,999% với hạt 0.3 µm
Kích thước ngoài (WxDxH) (mm): 550 x 460 x 700